Có 2 kết quả:

督办 dū bàn ㄉㄨ ㄅㄢˋ督辦 dū bàn ㄉㄨ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to oversee
(2) to supervise
(3) superintendent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to oversee
(2) to supervise
(3) superintendent

Bình luận 0